Login
Vietnamese
Home / JR舞鶴線 / 梅迫

梅迫 (うめざこ)

Chữ hán

  • 梅 - mai うめ (ume) - バイ (bai) bạch mai 白梅 • hoàng mai 黃梅 • mai cốt 梅骨 • mai mục 梅目 • mai trúc 梅竹 • nhị độ mai 二度梅 • ô mai 烏梅 • phiếu mai 摽梅 • trúc mai 竹梅
  • 迫 - bài, bách せま.る (sema.ru) - ハク (haku) áp bách 压迫 • áp bách 壓迫 • bách hiếp 迫脅 • bách lệnh 迫令 • bách thiết 迫切 • bách trách 迫窄 • bức bách 逼迫 • cấp bách 急迫 • cùng bách 窮迫 • cưỡng bách 強迫 • cưỡng bách 强迫 • quẫn bách 窘迫 • ức bách 抑迫 • xúc bách 促迫

Các tuyến tàu đi qua