Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
水間鉄道水間線
/
森
森 (もり)
Chữ hán
森 - sâm
もり (mori) - シン (shin)
âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森
Các tuyến tàu đi qua
水間鉄道水間線 (ミズマテツドウミズマセン)
JR函館本線(函館~長万部) (ハコダテホンセン)