Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
きのくに線
/
椿
椿 (つばき)
Chữ hán
椿 - thung, xuân
つばき (tsubaki) - チン (chin), チュン (chun)
xuân đình 椿庭 • xuân đường 椿堂 • xuân linh 椿齡
Các tuyến tàu đi qua
きのくに線 (キノクニセン)