Login
Vietnamese
Home / 琴電琴平線 / 榎井

榎井 (えない)

Chữ hán

  • 榎 - giả えのき (enoki) - カ (ka) 1. Dùng như chữ “giả” 檟.
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.