Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
琴電琴平線
/
榎井
榎井 (えない)
Chữ hán
榎 - giả
えのき (enoki) - カ (ka)
1. Dùng như chữ “giả” 檟.
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
Các tuyến tàu đi qua
琴電琴平線 (コトデンコトヒラセン)