Login
Vietnamese

榎町 (えのきまち)

Chữ hán

  • 榎 - giả えのき (enoki) - カ (ka) 1. Dùng như chữ “giả” 檟.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].