Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日高本線
/
様似
様似 (<nil>)
Chữ hán
様 - dạng
さま (sama), さん (san) - ヨウ (yō), ショウ (shō)
1. hình dạng, dáng vẻ 2. mẫu
似 - tự, tựa
に.る (ni.ru), ひ.る (hi.ru) - ジ (ji)
Giống như. Xem 似 [sì].
Các tuyến tàu đi qua
JR日高本線 (ヒダカホンセン)