Chữ hán
-
様 - dạng
さま (sama), さん (san) - ヨウ (yō), ショウ (shō)
1. hình dạng, dáng vẻ
2. mẫu
-
舞 - vũ
ま.う (ma.u), -ま.う (-ma.u), まい (mai) - ブ (bu)
biện vũ 抃舞 • ca vũ 歌舞 • cổ vũ 鼓舞 • dạ vũ 夜舞 • khiêu vũ 跳舞 • long phi phượng vũ 龍飛鳳舞 • long phi phượng vũ 龙飞凤舞 • vũ công 舞工 • vũ đài 舞臺 • vũ điệu 舞調 • vũ hội 舞會 • vũ lộng 舞弄 • vũ nữ 舞女 • vũ tạ 舞榭 • vũ tẩu 舞叟 • vũ tệ 舞弊 • vũ trường 舞塲