Chữ hán
-
標 - phiêu, tiêu
しるべ (shirube), しるし (shirushi) - ヒョウ (hyō)
âm tiêu 音標 • cao tiêu 高標 • chỉ tiêu 指標 • cô tiêu 孤標 • đầu tiêu 投標 • đồ tiêu 圖標 • khoa bảng tiêu kì 科搒標奇 • mục tiêu 目標 • ngạn tiêu 岸標 • phù tiêu 浮標 • thảo tiêu nhi 草標兒 • thương tiêu 商標 • tiêu bản 標本 • tiêu bảng 標榜 • tiêu biểu 標表 • tiêu binh 標兵 • tiêu cao 標高 • tiêu chí 標志 • tiêu chí 標誌 • tiêu chí 標識 • tiêu chuẩn 標准 • tiêu chuẩn 標準 • tiêu cử 標舉 • tiêu đăng 標燈 • tiêu đề 標題 • tiêu điểm 標點 • tiêu định 標定 • tiêu ký 標記 • tiêu lượng 標量 • tiêu minh 標明 • tiêu ngữ 標語 • tiêu sang 標槍 • tiêu thị 標示 • tiêu thiêm 標籤 • tiêu thương 標槍 • tiêu trang 標樁 • tiêu xưng 標稱 • toạ tiêu 座標
-
茶 - trà
- チャ (cha), サ (sa)
bồi trà 焙茶 • cật trà 吃茶 • sơn trà 山茶 • trà bôi 茶杯 • trà cụ 茶具 • trà dư 茶餘 • trà hồ 茶壺 • trà mi 茶眉 • trà nghiệp 茶業 • trà quán 茶館 • trà thất 茶室 • trà thi 茶匙 • trà thuyền 茶船