Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
南海本線
/
樽井
樽井 (たるい)
Chữ hán
樽 - tôn
たる (taru) - ソン (son)
cầm tôn 琴樽 • tàn tôn 殘樽
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
Các tuyến tàu đi qua
南海本線 (ナンカイホンセン)