Login
Vietnamese
Home / 東武越生線 / 武州唐沢

武州唐沢 (ぶしゅうからさわ)

Chữ hán

  • 唐 - đường から (kara) - トウ (tō) đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
  • 武 - võ, vũ たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu) anh vũ 英武 • bộ vũ 步武 • chủng vũ 踵武 • cương vũ 剛武 • diễn vũ 演武 • dụng vũ 用武 • giảng vũ 講武 • hạch vũ khí 核武器 • ngự chế vũ công thi tập 御製武功詩集 • tài vũ 才武 • uy vũ 威武 • văn vũ 文武 • vũ bị 武備 • vũ biền 武弁 • vũ công 武功 • vũ dũng 武勇 • vũ đấu 武鬥 • vũ đoán 武斷 • vũ giai 武階 • vũ khí 武器 • vũ khoa 武科 • vũ khố 武库 • vũ khố 武庫 • vũ kinh 武經 • vũ lực 武力 • vũ nghệ 武藝 • vũ phu 武夫 • vũ quan 武官 • vũ sĩ 武士 • vũ tài 武才 • vũ thuật 武術 • vũ trang 武装 • vũ trang 武裝 • vũ tướng 武將 • yển vũ 偃武 • yển vũ tu văn 偃武修文
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 州 - châu す (su) - シュウ (shū), ス (su) á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州

Các tuyến tàu đi qua