Chữ hán
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
-
比 - bì, bí, bỉ, tỉ, tỵ, tỷ
くら.べる (kura.beru) - ヒ (hi)
ba tỷ luân 巴比伦 • ba tỷ luân 巴比倫 • ca luân tỷ á 哥伦比亚 • ca luân tỷ á 哥倫比亞 • khả tỷ 可比 • tỷ dụ 比喻 • tỷ giá 比价 • tỷ giá 比價 • tỷ giảo 比較 • tỷ giảo 比较 • tỷ lệ 比例 • tỷ lợi thì 比利時 • tỷ như 比如 • tỷ phân 比分 • tỷ phương 比方 • tỷ trọng 比仲 • tỷ trọng 比重