Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
天竜浜名湖線
/
気賀
気賀 (きが)
Chữ hán
気 - khí
いき (iki) - キ (ki), ケ (ke)
khí, hơi
賀 - hạ
- ガ (ga)
bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀
Các tuyến tàu đi qua
天竜浜名湖線 (テンリュウハマナコセン)