Login
Vietnamese

気賀 (きが)

Chữ hán

  • 気 - khí いき (iki) - キ (ki), ケ (ke) khí, hơi
  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀