Login
Vietnamese
Home / 近鉄志摩線 / 沓掛

沓掛 (くつかけ)

Chữ hán

  • 掛 - quải か.ける (ka.keru), -か.ける (-ka.keru), か.け (ka.ke), -か.け (-ka.ke), -が.け (-ga.ke), か.かる (ka.karu), -か.かる (-ka.karu), -が.かる (-ga.karu), か.かり (ka.kari), -が.かり (-ga.kari), かかり (kakari), -がかり (-gakari) - カイ (kai), ケイ (kei) bích quải 壁掛 • huyền quải 懸掛 • quải câu 掛鉤 • quải danh 掛名 • quải hoài 掛懷 • quải kiếm 掛劍 • quải niệm 掛念 • quải quan 掛冠 • quải xỉ 掛齒
  • 沓 - đạp くつ (kutsu) - トウ (tō) đạp đạp 沓沓 • tạp đạp 雜沓 • táp đạp 颯沓 • tỗn đạp 噂沓

Các tuyến tàu đi qua