Login
Vietnamese

沢尻 (さわじり)

Chữ hán

  • 尻 - cừu, khào しり (shiri) - コウ (kō) Cái xương cùng ( chỗ đầu cùng của xương sống ), cũng gọi là Khào cốt 尻骨. Có người đọc Cừu.
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>