Login
Vietnamese

沢渡 (さわんど)

Chữ hán

  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 渡 - độ わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su) - ト (to) bài độ 摆渡 • bài độ 擺渡 • cạnh độ 競渡 • cổ độ 古渡 • dẫn độ 引渡 • độ đầu 渡頭 • độ phu 渡夫 • độ thoát 渡脫 • quá độ 過渡