Login
Vietnamese

沢良宜 (さわらぎ)

Chữ hán

  • 宜 - nghi よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku) - ギ (gi) bất hợp thời nghi 不合時宜 • bất nghi 不宜 • đắc nghi 得宜 • nghi gia 宜家 • nghi nam 宜男 • nghi ngô 宜梧 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • quyền nghi 權宜 • sự nghi 事宜 • thích nghi 適宜 • thổ nghi 土宜 • thời nghi 時宜 • tiện nghi 便宜 • tuỳ nghi 隨宜
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 良 - lương よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i) - リョウ (ryō) bất lương 不良 • cải lương 改良 • lương bào 良庖 • lương bằng 良朋 • lương chính 良政 • lương công 良工 • lương cơ 良機 • lương cung 良弓 • lương cửu 良久 • lương dân 良民 • lương duyên 良緣 • lương dược 良藥 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • lương gia 良家 • lương giang 良江 • lương hảo 良好 • lương hữu 良友 • lương năng 良能 • lương nguyệt 良月 • lương nhân 良人 • lương nhật 良日 • lương phương 良方 • lương tâm 良心 • lương thì 良時 • lương thiện 良善 • lương tri 良知 • lương tướng 良將 • lương vũ 良雨 • lương y 良醫 • minh lương 明良 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • thiện lương 善良 • thiên lương 天良 • thuần lương 純良 • tòng lương 從良 • tuần lương 馴良 • vô lương 無良 • vô lương tâm 無良心