Login
Vietnamese

沢辺 (<nil>)

Chữ hán

  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>
  • 辺 - biên あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be) - ヘン (hen) 1. bên, phía 2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh 3. biên giới 4. giới hạn, chừng mực 5. ở gần, bên cạnh