Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
くりはら田園鉄道線
/
沢辺
沢辺 (<nil>)
Chữ hán
沢 -
<nil> - <nil>
<nil>
辺 - biên
あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be) - ヘン (hen)
1. bên, phía 2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh 3. biên giới 4. giới hạn, chừng mực 5. ở gần, bên cạnh
Các tuyến tàu đi qua
くりはら田園鉄道線 (クリハラデンエンテツドウセン)