Chữ hán
-
阪 - bản, phản
さか (saka) - ハン (han)
đại phản 大阪
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
河 - hà
かわ (kawa) - カ (ka)
ái hà 愛河 • ám hà 暗河 • ấn độ hà 印度河 • ấn hà 印河 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • bạo hổ bằng hà 暴虎憑河 • bạt hà 拔河 • bắc hà 北河 • băng hà 冰河 • bằng hà 馮河 • duyên hà 沿河 • đào hà 淘河 • đầu hà 投河 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • hà bá 河伯 • hà cừ 河渠 • hà đồ lạc thư 河圖洛書 • hà đông 河東 • hà hán 河漢 • hà lưu 河流 • hà mã 河馬 • hà mã 河马 • hà nội 河內 • hà nội 河内 • hà thành 河城 • hà tiên 河仙 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • hà tĩnh 河靜 • hà vận 河運 • hà vực 河域 • hải hà 海河 • hằng hà 恆河 • hằng hà sa số 恆河沙數 • hoàng hà 黃河 • hồng hà 紅河 • lô hà 瀘河 • ngân hà 銀河 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • quan hà 関河 • quan hà 關河 • ráng hà 絳河 • sâm hà 森河 • sơn hà 山河 • thiên hà 天河 • tiên hà 先河 • tiểu hà 小河 • trầm hà 沈河 • tuỵ hà 淠河 • vận hà 運河 • y hà 伊河
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
biển tiểu 褊小 • cực tiểu 極小 • diệu tiểu 眇小 • đại đồng tiểu dị 大同小異 • đại tiểu 大小 • gia tiểu 家小 • hệ tiểu 係小 • kiến tiểu 見小 • lão tiểu 老小 • nhược tiểu 弱小 • quần tiểu 羣小 • sấu tiểu 瘦小 • ti tiểu 卑小 • tiểu bao 小包 • tiểu báo 小報 • tiểu báo 小报 • tiểu biệt 小別 • tiểu cật 小吃 • tiểu cẩu 小狗 • tiểu chú 小註 • tiểu chước 小酌 • tiểu công 小功 • tiểu danh 小名 • tiểu dân 小民 • tiểu đăng khoa 小登科 • tiểu độc lạc phú 小獨樂賦 • tiểu đồng 小童 • tiểu gia đình 小家庭 • tiểu hà 小河 • tiểu hài 小孩 • tiểu hàn 小寒 • tiểu hình 小型 • tiểu hoàn 小鬟 • tiểu học 小学 • tiểu học 小學 • tiểu huệ 小慧 • tiểu kết 小結 • tiểu kết 小结 • tiểu khán 小看 • tiểu khâu 小丘 • tiểu khê 小溪 • tiểu khí 小气 • tiểu khí 小氣 • tiểu khiết 小喫 • tiểu khoa 小科 • tiểu kiều 小嬌 • tiểu kính 小径 • tiểu kính 小徑 • tiểu lộ 小路 • tiểu nguyệt 小月 • tiểu ngưu 小牛 • tiểu nhân 小人 • tiểu nhi 小兒 • tiểu ốc 小屋 • tiểu phiến 小販 • tiểu phiến 小贩 • tiểu phòng 小房 • tiểu phụ 小婦 • tiểu sản 小產 • tiểu sinh 小生 • tiểu sinh ý 小生意 • tiểu số 小數 • tiểu sự 小事 • tiểu sử 小史 • tiểu sửu 小丑 • tiểu tả 小写 • tiểu tả 小寫 • tiểu tâm 小心 • tiểu tận 小尽 • tiểu tận 小盡 • tiểu thanh 小声 • tiểu thanh 小聲 • tiểu thì 小时 • tiểu thì 小時 • tiểu thiền 小禪 • tiểu thiếp 小妾 • tiểu thiệt 小舌 • tiểu thối 小腿 • tiểu thời 小时 • tiểu thời 小時 • tiểu thuyết 小說 • tiểu thuyết 小说 • tiểu thư 小姐 • tiểu thừa 小乘 • tiểu thực 小食 • tiểu tiện 小便 • tiểu tiền đề 小前提 • tiểu tiết 小節 • tiểu tinh 小星 • tiểu tổ 小組 • tiểu tổ 小组 • tiểu truyện 小傳 • tiểu trường 小腸 • tiểu tự 小字 • tiểu tường 小祥 • tiểu xảo 小巧 • xuất tiểu cung 出小恭
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内