Login
Vietnamese
Home / 西武新宿線 / 沼袋

沼袋 (ぬまぶくろ)

Chữ hán

  • 沼 - chiểu ぬま (numa) - ショウ (shō) Ao hồ. Bài tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Chốn chiểu đãi em cá nhảy chim bay, thâu sĩ lộ nơi thông nơi trệ «.
  • 袋 - đại ふくろ (fukuro) - タイ (tai), ダイ (dai) đại thử 袋鼠 • khẩu đại 口袋