Login
Vietnamese
Home / JR予讃線 / 波止浜

波止浜 (はしはま)

Chữ hán

  • 波 - ba なみ (nami) - ハ (ha) âm ba 音波 • ân ba 恩波 • âu ba 鷗波 • ba ba 波波 • ba cập 波及 • ba chiết 波折 • ba đào 波涛 • ba đào 波濤 • ba động 波動 • ba la di 波羅夷 • ba la mật 波羅蜜 • ba la mật đa 波羅密多 • ba la môn 波羅門 • ba lan 波澜 • ba lan 波瀾 • ba lan 波蘭 • ba lãng 波浪 • ba luỵ 波累 • ba lưu 波流 • ba phiến 波扇 • ba sĩ đốn 波士頓 • ba tâm 波心 • ba tế 波際 • ba thần 波臣 • ba tuấn 波旬 • ba tư 波斯 • ba tư giáo 波斯教 • ba tư ni á 波斯尼亚 • ba tư ni á 波斯尼亞 • ba văn 波紋 • bình địa ba đào 平地波濤 • bôn ba 奔波 • dư ba 餘波 • điện ba 電波 • kim ba 金波 • lăng ba 淩波 • lưu ba 流波 • mục ba 目波 • nhãn ba 眼波 • phong ba 風波 • phục ba 伏波 • suy ba 推波 • tâm ba 心波 • thu ba 秋波 • tốt đổ ba 窣睹波 • trừng ba 澄波 • vi ba 微波 • yên ba 煙波
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
  • 止 - chi, chỉ と.まる (to.maru), -ど.まり (-do.mari), と.める (to.meru), -と.める (-to.meru), -ど.め (-do.me), とど.める (todo.meru), とど.め (todo.me), とど.まる (todo.maru), や.める (ya.meru), や.む (ya.mu), -や.む (-ya.mu), よ.す (yo.su), -さ.す (-sa.su), -さ.し (-sa.shi) - シ (shi) ai chỉ 哀止 • ẩm đam chỉ khát 飲酖止渴 • ẩm trậm chỉ khát 飲鴆止渴 • bất chỉ 不止 • cấm chỉ 禁止 • chế chỉ 制止 • chỉ am 止庵 • chỉ ẩu 止嘔 • chỉ bộ 止步 • chỉ cảnh 止境 • chỉ huyết 止血 • chỉ khái 止咳 • chỉ khát 止渴 • chỉ qua 止戈 • chỉ thống 止痛 • chỉ tức 止息 • cử chỉ 举止 • cử chỉ 舉止 • dung chỉ 容止 • đình chỉ 停止 • hành chỉ 行止 • phế chỉ 廢止 • phòng chỉ 防止 • trở chỉ 阻止

Các tuyến tàu đi qua