Login
Vietnamese
Home / 東急目黒線 / 洗足

洗足 (せんぞく)

Chữ hán

  • 洗 - tiển, tẩy あら.う (ara.u) - セン (sen) ẩm hôi tẩy vị 飲灰洗胃 • bút tẩy 筆洗 • cách diện tẩy tâm 革面洗心 • quán tẩy 灌洗 • sát tẩy 擦洗 • tẩy binh 洗兵 • tẩy địch 洗滌 • tẩy giáp 洗甲 • tẩy lễ 洗禮 • tẩy nê 洗泥 • tẩy nhĩ 洗耳 • tẩy oan 洗冤 • tẩy táo 洗澡 • tẩy tâm 洗心 • tẩy trần 洗塵 • tẩy tuyết 洗雪 • tẩy uế 洗穢 • tẩy vị 洗胃
  • 足 - tú, túc あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su) - ソク (soku) ân túc 殷足 • bách túc 百足 • bất túc 不足 • bổ túc 補足 • cao túc 高足 • cấp túc 給足 • cử túc 舉足 • cử túc khinh trọng 舉足輕重 • dung túc địa 容足地 • đa túc loại 多足類 • đầu túc loại 頭足類 • đỉnh túc 鼎足 • đốn túc 頓足 • khoả túc 裹足 • mãn túc 滿足 • nhạn túc 雁足 • phong túc 豐足 • phong y túc thực 豐衣足食 • phú túc 富足 • sính túc 騁足 • sung túc 充足 • thác túc 託足 • thất túc 失足 • thủ túc 手足 • triền túc 纏足 • túc cầu 足球 • túc dụng 足用 • túc hạ 足下 • túc mục 足目 • túc số 足數 • túc trí 足智 • tự túc 自足 • xà túc 蛇足 • xích thằng hệ túc 赤繩繫足 • yếm túc 饜足