Login
Vietnamese
Home / JR山田線 / 浅岸

浅岸 (<nil>)

Chữ hán

  • 岸 - ngạn きし (kishi) - ガン (gan) bỉ ngạn 彼岸 • đê ngạn 堤岸 • giác ngạn 覺岸 • hữu ngạn 右岸 • ngạn ngục 岸獄 • ngạn nhiên 岸然 • ngạn thượng 岸上 • ngạn tiêu 岸标 • ngạn tiêu 岸標 • ngạo ngạn 傲岸 • nhai ngạn 崖岸 • nhai ngạn 涯岸 • tả ngạn 左岸
  • 浅 - thiển, tiên あさ.い (asa.i) - セン (sen) 1. Giản thể của chữ 淺.

Các tuyến tàu đi qua