Chữ hán
-
佐 - tá
- サ (sa)
bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
-
湖 - hồ
みずうみ (mizūmi) - コ (ko)
giang hồ 江湖 • hồ bắc 湖北 • hồ nam 湖南 • ngũ hồ 五湖 • sơn hồ 山湖 • tây hồ thi tập 西湖詩集 • tụng tây hồ phú 頌西湖賦
-
久 - cửu
ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
bất cửu 不久 • cửu biệt 久別 • cửu giả bất quy 久假不歸 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • cửu lưu 久留 • cửu ngưỡng 久仰 • cửu vi 久违 • cửu vi 久違 • cửu viễn 久远 • cửu viễn 久遠 • du cửu 悠久 • kinh cửu 經久 • lương cửu 良久 • nại cửu 耐久 • trì cửu 持久 • trường cửu 長久 • vĩnh cửu 永久
-
名 - danh
な (na), -な (-na) - メイ (mei), ミョウ (myō)
ác danh 惡名 • ái danh 愛名 • anh danh 英名 • ẩn danh 隱名 • báo danh 報名 • báo danh 报名 • bất danh nhất tiền 不名一錢 • biệt danh 別名 • biệt danh 别名 • bút danh 笔名 • bút danh 筆名 • cải danh 改名 • canh danh 更名 • cao danh 高名 • cầu danh 求名 • chánh danh 正名 • chính danh 正名 • chủ danh 主名 • chuyên danh 專名 • cô danh 沽名 • cô danh điếu dự 沽名釣譽 • công danh 功名 • cự danh 巨名 • danh bút 名筆 • danh ca 名歌 • danh cầm 名琴 • danh công 名工 • danh cương 名綱 • danh cương lợi toả 名韁利鎖 • danh dự 名誉 • danh dự 名譽 • danh đan 名单 • danh đan 名單 • danh đô 名都 • danh đơn 名单 • danh đơn 名單 • danh giá 名價 • danh gia 名家 • danh giáo 名教 • danh hiệu 名號 • danh hoạ 名畫 • danh hoa 名花 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • danh khí 名气 • danh khí 名氣 • danh lam 名藍 • danh lợi 名利 • danh lưu 名流 • danh môn 名門 • danh mục 名目 • danh nạp 名衲 • danh nghĩa 名义 • danh nghĩa 名義 • danh ngôn 名言 • danh nhân 名人 • danh nho 名儒 • danh phận 名分 • danh phiến 名片 • danh quán 名貫 • danh quý 名貴 • danh sách 名冊 • danh sách 名册 • danh sắc 名色 • danh sĩ 名士 • danh sơn 名山 • danh sư 名師 • danh tài 名才 • danh thanh 名聲 • danh thắng 名勝 • danh thắng 名胜 • danh thần 名臣 • danh thế 名世 • danh thiếp 名帖 • danh thủ 名手 • danh thứ 名次 • danh thực 名實 • danh tiết 名節 • danh tố 名素 • danh tộc 名族 • danh trứ 名著 • danh trước 名著 • danh trường 名塲 • danh tự 名字 • danh từ 名詞 • danh từ 名词 • danh tướng 名將 • danh tướng 名相 • danh ưu 名優 • danh vị 名位 • danh vị bất chương 名位不彰 • danh vọng 名望 • danh xưng 名称 • danh xưng 名稱 • dương danh 揚名 • đại danh 大名 • đại danh từ 代名辭 • đạm danh 啖名 • đạm danh 噉名 • đạo danh 盜名 • đào danh 逃名 • đề danh 提名 • đề danh 題名 • địa danh 地名 • điểm danh 點名 • điếu danh 釣名 • giả danh 假名 • hám danh 噉名 • hảo danh 好名 • hiếu danh 好名 • hô danh 呼名 • hô danh khiếu trận 呼名叫陣 • hỗn danh 混名 • huý danh 諱名 • hư danh 虛名 • hữu danh 有名 • khoa danh 科名 • khuyết danh 缺名 • lập danh 立名 • lệnh danh 令名 • liên danh 聯名 • lợi danh 利名 • lưu danh 畱名 • mạc danh kì diệu 莫名其妙 • mai danh 埋名 • mãi danh 買名 • mại danh 賣名 • mạo danh 冒名 • mạo danh đính thế 冒名頂替 • mệnh danh 命名 • mộ danh 慕名 • nặc danh 匿名 • nguỵ danh 偽名 • ngự chế danh thắng đồ hội thi tập 御製名勝圖繪詩集 • nhũ danh 乳名 • ô danh 汙名 • pháp danh 法名 • phù danh 浮名 • phức danh 複名 • phương danh 芳名 • quải danh 掛名 • quyên danh 捐名 • sách danh 策名 • sùng hư danh 崇虚名 • tạc danh 鑿名 • tài danh 才名 • thành danh 成名 • thanh danh 清名 • thanh danh 聲名 • thân danh 身名 • thiếp danh 妾名 • tiếm danh 僭名 • tiểu danh 小名 • tính danh 姓名 • tội danh 罪名 • tri danh 知名 • trì danh 馳名 • trứ danh 著名 • tuẫn danh 殉名 • tục danh 俗名 • uy danh 威名 • văn danh 聞名 • văn danh ư thế 聞名於世 • vấn danh 問名 • vị danh 爲名 • vô danh 無名 • vô danh chỉ 無名指 • vụ danh 務名 • vực danh 域名 • xú danh 醜名 • xưng danh 稱名 • xướng danh 倡名
-
米 - mễ
こめ (kome), よね (yone) - ベイ (bei), マイ (mai), メエトル (meetoru)
bạch mễ 白米 • bình mễ 平米 • hào mễ 毫米 • hắc mễ 黑米 • ly mễ 厘米 • mễ châu tân quế 米珠薪桂 • mễ đột 米突 • súc mễ 畜米 • túc mễ 粟米 • xích mễ 赤米