Chữ hán
-
淡 - đàm, đạm
あわ.い (awa.i) - タン (tan)
ám đạm 暗淡 • ảm đạm 黯淡 • bình đạm 平淡 • đạm bạc 淡泊 • đạm bạc 淡薄 • đạm mạc 淡漠 • đạm nhã 淡雅 • đạm nhiên 淡然 • đạm sắc 淡色 • điềm đạm 恬淡 • hạm đạm 顄淡 • lãnh đạm 冷淡 • nùng đạm 濃淡 • thảm đạm 慘淡 • thanh đạm 淸淡 • thanh đạm 清淡
-
路 - lạc, lộ
-じ (-ji), みち (michi) - ロ (ro), ル (ru)
ác lộ 惡路 • anh hùng mạt lộ 英雄末路 • bán lộ 半路 • bàng lộ 旁路 • cán lộ 幹路 • chánh lộ 正路 • châm lộ 針路 • chi lộ 支路 • chi tự lộ 之字路 • chính lộ 正路 • công lộ 公路 • cù lộ 衢路 • da lộ tát lãnh 耶路撒冷 • dẫn lộ 引路 • đại lộ 大路 • đạo lộ 道路 • điện lộ 電路 • điện não võng lộ 电脑网路 • điện não võng lộ 電腦網路 • hàng lộ 航路 • hoạn lộ 宦路 • khai lộ 開路 • kì lộ 歧路 • lộ bàng 路旁 • lộ kính 路徑 • lộ nhân 路人 • lộ phí 路費 • lộ thất 路室 • lộ trình 路程 • lộ tuyến 路線 • lộ tuyến 路缐 • lục lộ 陸路 • mã lộ 馬路 • mãi lộ 買路 • mạt lộ 末路 • mê lộ 迷路 • phản lộ 反路 • quan lộ 官路 • quy lộ 歸路 • sĩ lộ 士路 • sinh lộ 生路 • tà lộ 邪路 • tái lộ 載路 • tầm đoản lộ 尋短路 • tất lộ 蹕路 • thám lộ 探路 • thế lộ 世路 • thiết lộ 鐵路 • thuỷ lộ 水路 • thượng lộ 上路 • tiền lộ 前路 • tiểu lộ 小路 • trung lộ 中路 • tử lộ 死路 • vãn lộ 晚路 • xuất lộ 出路 • yếu lộ 要路
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].