Chữ hán
-
国 - quốc
くに (kuni) - コク (koku)
ái quốc 爱国 • anh quốc 英国 • báo quốc 报国 • các quốc 各国 • đảo quốc 岛国 • đế quốc 帝国 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đức quốc 德国 • mỹ quốc 美国 • ngoại quốc 外国 • pháp quốc 法国 • quốc dân 国民 • quốc doanh 国营 • quốc gia 国家 • quốc hội 国会 • quốc hữu 国有 • quốc khố 国库 • quốc kỳ 国旗 • quốc lập 国立 • quốc lực 国力 • quốc ngoại 国外 • quốc nội 国內 • quốc pháp 国法 • quốc phòng 国防 • quốc tế 国際 • quốc tịch 国籍 • quốc vụ 国务 • quốc vương 国王 • thuộc quốc 属国 • toàn quốc 全国 • trung quốc 中国
-
岩 - nham
いわ (iwa) - ガン (gan)
dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
-
流 - lưu
なが.れる (naga.reru), なが.れ (naga.re), なが.す (naga.su), -なが.す (-naga.su) - リュウ (ryū), ル (ru)
ám lưu 暗流 • ba lưu 波流 • biên lưu 邊流 • bối lưu 輩流 • bôn lưu 奔流 • bổn lưu 本流 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • cấp lưu 急流 • cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • chi lưu 支流 • chu lưu 周流 • chuy lưu 緇流 • cự lưu 巨流 • cửu lưu 九流 • danh lưu 名流 • điện lưu 电流 • điện lưu 電流 • giao lưu 交流 • hạ lưu 下流 • hà lưu 河流 • hải lưu 海流 • luân lưu 輪流 • luân lưu 轮流 • lưu ba 流波 • lưu chất 流質 • lưu chất 流质 • lưu dân 流民 • lưu đồ 流徒 • lưu động 流動 • lưu hành 流行 • lưu huyết 流血 • lưu lạc 流落 • lưu lệ 流淚 • lưu lệ 流麗 • lưu li 流離 • lưu liên 流連 • lưu manh 流氓 • lưu mục 流目 • lưu ngôn 流言 • lưu nhân 流人 • lưu phóng 流放 • lưu quang 流光 • lưu sản 流產 • lưu thông 流通 • lưu thuỷ 流水 • lưu tinh 流星 • lưu truyền 流传 • lưu truyền 流傳 • lưu vong 流亡 • lưu vực 流域 • nghịch lưu 逆流 • ngoại lưu 外流 • nhất lưu 一流 • nữ lưu 女流 • phát lưu 發流 • phẩm lưu 品流 • phân lưu 分流 • phiêu lưu 漂流 • phó chi lưu thuỷ 付之流水 • phong lưu 風流 • phong lưu 风流 • tạp lưu 雜流 • tấn lưu 迅流 • thượng lưu 上流 • triều lưu 潮流 • trung lưu 中流 • vũ lưu 羽流
-
清 - sảnh, thanh
きよ.い (kiyo.i), きよ.まる (kiyo.maru), きよ.める (kiyo.meru) - セイ (sei), ショウ (shō), シン (shin)
băng thanh ngọc khiết 冰清玉潔 • huyết thanh 血清 • mãn thanh 滿清 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • tảo thanh 掃清 • thanh bạch 清白 • thanh bần 清貧 • thanh bình 清平 • thanh cao 清高 • thanh chưng 清蒸 • thanh dạ 清夜 • thanh danh 清名 • thanh du 清遊 • thanh đạm 清淡 • thanh hiên tiền hậu tập 清軒前後集 • thanh hoá 清化 • thanh khách 清客 • thanh khiết 清潔 • thanh lịch 清歴 • thanh liêm 清廉 • thanh lợi 清浰 • thanh minh 清明 • thanh nghị 清議 • thanh nhã 清雅 • thanh nhàn 清閒 • thanh phong 清風 • thanh quang 清光 • thanh sở 清楚 • thanh tao 清騷 • thanh tâm 清心 • thanh tân 清新 • thanh thuỷ 清水 • thanh thuý 清脆 • thanh tịnh 清淨 • thanh toán 清算 • thanh trừ 清除 • thanh tú 清秀 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • trừng thanh 澄清
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新