Login
Vietnamese

清澄白河 (きよすみしらかわ)

Chữ hán

  • 河 - hà かわ (kawa) - カ (ka) ái hà 愛河 • ám hà 暗河 • ấn độ hà 印度河 • ấn hà 印河 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • bạo hổ bằng hà 暴虎憑河 • bạt hà 拔河 • bắc hà 北河 • băng hà 冰河 • bằng hà 馮河 • duyên hà 沿河 • đào hà 淘河 • đầu hà 投河 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • hà bá 河伯 • hà cừ 河渠 • hà đồ lạc thư 河圖洛書 • hà đông 河東 • hà hán 河漢 • hà lưu 河流 • hà mã 河馬 • hà mã 河马 • hà nội 河內 • hà nội 河内 • hà thành 河城 • hà tiên 河仙 • hà tiên thập vịnh 河仙十詠 • hà tĩnh 河靜 • hà vận 河運 • hà vực 河域 • hải hà 海河 • hằng hà 恆河 • hằng hà sa số 恆河沙數 • hoàng hà 黃河 • hồng hà 紅河 • lô hà 瀘河 • ngân hà 銀河 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • quan hà 関河 • quan hà 關河 • ráng hà 絳河 • sâm hà 森河 • sơn hà 山河 • thiên hà 天河 • tiên hà 先河 • tiểu hà 小河 • trầm hà 沈河 • tuỵ hà 淠河 • vận hà 運河 • y hà 伊河
  • 澄 - trừng す.む (su.mu), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu) - チョウ (chō) trừng ba 澄波 • trừng minh 澄明 • trừng tâm 澄心 • trừng thanh 澄清
  • 清 - sảnh, thanh きよ.い (kiyo.i), きよ.まる (kiyo.maru), きよ.める (kiyo.meru) - セイ (sei), ショウ (shō), シン (shin) băng thanh ngọc khiết 冰清玉潔 • huyết thanh 血清 • mãn thanh 滿清 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • tảo thanh 掃清 • thanh bạch 清白 • thanh bần 清貧 • thanh bình 清平 • thanh cao 清高 • thanh chưng 清蒸 • thanh dạ 清夜 • thanh danh 清名 • thanh du 清遊 • thanh đạm 清淡 • thanh hiên tiền hậu tập 清軒前後集 • thanh hoá 清化 • thanh khách 清客 • thanh khiết 清潔 • thanh lịch 清歴 • thanh liêm 清廉 • thanh lợi 清浰 • thanh minh 清明 • thanh nghị 清議 • thanh nhã 清雅 • thanh nhàn 清閒 • thanh phong 清風 • thanh quang 清光 • thanh sở 清楚 • thanh tao 清騷 • thanh tâm 清心 • thanh tân 清新 • thanh thuỷ 清水 • thanh thuý 清脆 • thanh tịnh 清淨 • thanh toán 清算 • thanh trừ 清除 • thanh tú 清秀 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • trừng thanh 澄清
  • 白 - bạch しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i) - ハク (haku), ビャク (byaku) bạch bích 白璧 • bạch bố 白布 • bạch bút 白筆 • bạch cập 白芨 • bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • bạch chỉ 白芷 • bạch chiến 白戰 • bạch chủng 白種 • bạch cốt 白骨 • bạch cung 白宮 • bạch cư dị 白居易 • bạch cưỡng 白鏹 • bạch cương tàm 白殭蠶 • bạch dân 白民 • bạch diện 白面 • bạch diện thư sanh 白面書生 • bạch duyên khoáng 白鉛礦 • bạch dương 白楊 • bạch đả 白打 • bạch đái 白帶 • bạch đàn 白檀 • bạch đạo 白道 • bạch đằng 白藤 • bạch đầu 白頭 • bạch đầu ông 白頭翁 • bạch địa 白地 • bạch điến phong 白癜風 • bạch đinh 白丁 • bạch đoạt 白奪 • bạch đồ 白徒 • bạch đường 白糖 • bạch giản 白簡 • bạch hao 白蒿 • bạch hắc 白黑 • bạch hắc phân minh 白黑分明 • bạch hầu 白喉 • bạch hổ 白虎 • bạch hùng 白熊 • bạch huyết bệnh 白血病 • bạch huyết cầu 白血球 • bạch khai thuỷ 白开水 • bạch khai thuỷ 白開水 • bạch khế 白契 • bạch kim 白金 • bạch lạp 白蠟 • bạch lị 白痢 • bạch liên giáo 白蓮教 • bạch lộ 白露 • bạch lộ 白鷺 • bạch lộ 白鹭 • bạch ma 白麻 • bạch mai 白梅 • bạch mao 白茅 • bạch mễ 白米 • bạch mi 白眉 • bạch môi 白煤 • bạch nghị 白蟻 • bạch nghiệp 白業 • bạch ngọc 白玉 • bạch ngọc vi hà 白玉微瑕 • bạch nguyệt 白月 • bạch ngư 白魚 • bạch nhãn 白眼 • bạch nhân 白人 • bạch nhận 白刃 • bạch nhật 白日 • bạch nhật quỷ 白日鬼 • bạch nhật thăng thiên 白日升天 • bạch nhiệt đăng 白熱燈 • bạch nội chướng 白內障 • bạch ốc 白屋 • bạch phàn 白礬 • bạch phát 白髮 • bạch phấn 白粉 • bạch phụ tử 白附子 • bạch quả 白果 • bạch quyển 白卷 • bạch sam 白衫 • bạch sĩ 白士 • bạch si 白癡 • bạch sơn 白山 • bạch tàng 白藏 • bạch tẩu 白叟 • bạch thái 白菜 • bạch thân 白身 • bạch thiên 白天 • bạch thỏ 白兔 • bạch thoại 白話 • bạch thoại văn 白話文 • bạch thổ 白土 • bạch thủ 白手 • bạch thủ 白首 • bạch thủ thành gia 白手成家 • bạch thuỷ 白水 • bạch thuyết 白說 • bạch thược 白芍 • bạch thương 白商 • bạch tì 白砒 • bạch tiển 白癬 • bạch tô 白蘇 • bạch trọc 白濁 • bạch trú 白晝 • bạch truật 白朮 • bạch truật 白术 • bạch tùng 白松 • bạch tuyết 白雪 • bạch tương 白相 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bạch viên 白猿 • bạch vọng 白望 • bạch xỉ thanh mi 白齒青眉 • bạch y 白衣 • bạch y khanh tướng 白衣卿相 • bạch yến 白燕 • ban bạch 斑白 • ban bạch 頒白 • bẩm bạch 稟白 • bần bạch 貧白 • biện bạch 辨白 • biệt bạch 別白 • biểu bạch 表白 • bình bạch 平白 • bộc bạch 暴白 • cáo bạch 告白 • duệ bạch 曳白 • đái bạch 戴白 • đản bạch 蛋白 • hắc bạch 黑白 • huyết bạch 血白 • khải bạch 啟白 • khiết bạch 潔白 • minh bạch 明白 • nguyệt bạch 月白 • niếu bạch 尿白 • noãn bạch 卵白 • tang bạch bì 桑白皮 • tạo bạch 皁白 • thái bạch 太白 • thản bạch 坦白 • thanh bạch 清白 • thương bạch 搶白 • trinh bạch 貞白 • tuyết bạch 雪白 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世