Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
えびの高原線(八代~吉松)
/
渡
渡 (わたり)
Chữ hán
渡 - độ
わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su) - ト (to)
bài độ 摆渡 • bài độ 擺渡 • cạnh độ 競渡 • cổ độ 古渡 • dẫn độ 引渡 • độ đầu 渡頭 • độ phu 渡夫 • độ thoát 渡脫 • quá độ 過渡
Các tuyến tàu đi qua
えびの高原線(八代~吉松) (エビノコウゲンセン)