Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
湯前線
/
湯前
湯前 (ゆのまえ)
Chữ hán
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
湯 - sương, thang, thãng
ゆ (yu) - トウ (tō)
① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).
Các tuyến tàu đi qua
湯前線 (ユノマエセン)