Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(米子~益田)
/
湯里
湯里 (ゆさと)
Chữ hán
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
湯 - sương, thang, thãng
ゆ (yu) - トウ (tō)
① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(米子~益田) (サンインホンセン)