Chữ hán
-
森 - sâm
もり (mori) - シン (shin)
âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森
-
源 - nguyên
みなもと (minamoto) - ゲン (gen)
ẩm thuỷ tư nguyên 飲水思源 • bản nguyên 本源 • bệnh nguyên 病源 • binh nguyên 兵源 • bổn nguyên 本源 • căn nguyên 根源 • đào nguyên 桃源 • khởi nguyên 起源 • lai nguyên 來源 • lai nguyên 来源 • lợi nguyên 利源 • năng nguyên 能源 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nguyên uỷ 源委 • phát nguyên 發源 • phú nguyên 富源 • quang nguyên 光源 • tài nguyên 財源 • truy nguyên 追源 • từ nguyên 辞源 • từ nguyên 辭源 • uyên nguyên 淵源