Login
Vietnamese
Home / 京阪本線 / 滝井

滝井 (たきい)

Chữ hán

  • 滝 - long たき (taki) - ロウ (rō), ソウ (sō) Như chữ 瀧.
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.

Các tuyến tàu đi qua