Login
Vietnamese

潟町 (かたまち)

Chữ hán

  • 潟 - tích かた (kata), -がた (-gata) - セキ (seki) Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].