Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR三江線
/
潮
潮 (<nil>)
Chữ hán
潮 - triều, trào
しお (shio), うしお (ushio) - チョウ (chō)
phong trào 風潮 • phong trào 风潮 • tân trào 新潮 • thoái trào 退潮 • tư trào 思潮
Các tuyến tàu đi qua
JR三江線 (サンコウセン)