Login
Vietnamese
Home / 島原鉄道線 / 瀬野深江

瀬野深江 (<nil>)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 深 - thâm ふか.い (fuka.i), -ぶか.い (-buka.i), ふか.まる (fuka.maru), ふか.める (fuka.meru), み- (mi-) - シン (shin) cao luỹ thâm bích 高壘深壁 • cao thành thâm trì 高城深池 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • cấp thâm cảnh đoản 汲深綆短 • câu thâm 鉤深 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • thâm cung 深宮 • thâm cứu 深究 • thâm giao 深交 • thâm hậu 深厚 • thâm hiểm 深險 • thâm khuê 深閨 • thâm nghiêm 深嚴 • thâm nhập 深入 • thâm nhiễm 深染 • thâm tạ 深謝 • thâm tâm 深心 • thâm thiết 深切 • thâm thù 深讎 • thâm thuỷ 深水 • thâm thuý 深邃 • thâm tình 深情 • thâm trầm 深沈 • thâm trầm 深湛 • thâm u 深幽 • thâm viễn 深遠 • thâm ý 深意 • tiềm thâm 潛深 • tung thâm 縱深 • tung thâm 纵深 • uyên thâm 淵深
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
  • 江 - giang え (e) - コウ (kō) ai giang đầu 哀江頭 • cận giang 近江 • chiết giang 浙江 • duyên giang 沿江 • đà giang 沱江 • giang biên 江邊 • giang diện 江面 • giang diện 江靣 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • giang hồ 江湖 • giang khẩu 江口 • giang ly 江蓠 • giang ly 江蘺 • giang san 江山 • giang sơn 江山 • giang tân 江濱 • giang tây 江西 • giang thiên 江天 • giang tô 江苏 • giang tô 江蘇 • hắc giang 黑江 • hương giang 香江 • lam giang 藍江 • lương giang 良江 • nhập giang 入江 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • quá giang 過江 • triết giang 浙江 • trường giang 長江 • xuân giang 春江