Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
北しなの線
/
牟礼
牟礼 (むれ)
Chữ hán
牟 - mâu, mưu
- ボウ (bō), ム (mu)
① Cướp, lấy. ② Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu 麰. Ta quen đọc là chữ mâu.
礼 - lễ
- レイ (rei), ライ (rai)
hôn lễ 婚礼 • kính lễ 敬礼 • thọ lễ 寿礼
Các tuyến tàu đi qua
北しなの線 (キタシナノセン)