Login
Vietnamese

特牛 (こっとい)

Chữ hán

  • 特 - đặc - トク (toku) á đặc lan đại 亚特兰大 • á đặc lan đại 亞特蘭大 • a mỗ tư đặc đan 阿姆斯特丹 • bất đặc 不特 • cô đặc 孤特 • đặc ân 特恩 • đặc biệt 特別 • đặc biệt 特别 • đặc cách 特格 • đặc chủng 特种 • đặc chủng 特種 • đặc dị 特異 • đặc địa 特地 • đặc điểm 特点 • đặc điểm 特點 • đặc giá 特價 • đặc hứa 特許 • đặc khoản 特欵 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • đặc nhiệm 特任 • đặc phái 特派 • đặc quyền 特權 • đặc sắc 特色 • đặc tài 特才 • đặc thù 特殊 • đặc tính 特性 • đặc trưng 特徵 • đặc ước 特約 • đĩnh đặc 挺特 • hanh đặc 亨特 • kỳ đặc 奇特 • mô đặc nhi 模特兒 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng 因特网 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商 • quỷ đặc 詭特
  • 牛 - ngưu うし (ushi) - ギュウ (gyū) cát kê yên dụng ngưu đao 割雞焉用牛刀 • câu ngưu 軥牛 • chấp ngưu nhĩ 執牛耳 • cưu ngưu 䊵牛 • đẩu ngưu 斗牛 • hãn ngưu sung đống 汗牛充棟 • hoàn ngưu 紈牛 • khiên ngưu 牽牛 • khiên ngưu chức nữ 牽牛織女 • lê ngưu chi tử 犁牛之子 • mã ngưu 馬牛 • mao ngưu 牦牛 • mao ngưu 犛牛 • mẫu ngưu 母牛 • nãi ngưu 奶牛 • nãi ngưu 嬭牛 • ngưu ẩm 牛飲 • ngưu bảng 牛蒡 • ngưu cách 牛革 • ngưu đao 牛刀 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • ngưu lạc 牛酪 • ngưu lang 牛郎 • ngưu nãi 牛奶 • ngưu tất 牛膝 • ngưu xa 牛車 • nhũ ngưu 乳牛 • phạn ngưu 飯牛 • qua ngưu 蝸牛 • sung đống hãn ngưu 充棟汗牛 • tê ngưu 犀牛 • thuỷ ngưu 水牛 • tiểu ngưu 小牛 • truỳ ngưu hưởng sĩ 椎牛饗士 • xuy ngưu 吹牛