Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR信越本線(直江津~新潟)
/
犀潟
犀潟 (さいがた)
Chữ hán
潟 - tích
かた (kata), -がた (-gata) - セキ (seki)
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
犀 - tê
- サイ (sai), セイ (sei)
tê bì 犀皮 • tê giác 犀角 • tê giáp 犀甲 • tê ngưu 犀牛
Các tuyến tàu đi qua
JR信越本線(直江津~新潟) (シンエツホンセン)
北越急行ほくほく線 (ホクエツキュウコウホクホクセン)