Login
Vietnamese

犀潟 (さいがた)

Chữ hán

  • 潟 - tích かた (kata), -がた (-gata) - セキ (seki) Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
  • 犀 - tê - サイ (sai), セイ (sei) tê bì 犀皮 • tê giác 犀角 • tê giáp 犀甲 • tê ngưu 犀牛