Login
Vietnamese

猊鼻渓 (げいびけい)

Chữ hán

  • 猊 - nghê - ゲイ (gei) toan nghê 狻猊
  • 渓 - <nil> - <nil> <nil>
  • 鼻 - tì, tị, tỵ はな (hana) - ビ (bi) tỵ khổng 鼻孔 • tỵ sí 鼻翅 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫 • tỵ tổ 鼻祖