Login
Vietnamese
Home / 広電1号線(宇品線) / 猿猴橋町

猿猴橋町 (えんこうばしちょう)

Chữ hán

  • 猴 - hầu さる (saru) - コウ (kō) di hầu 獼猴 • mi hầu 獼猴
  • 猿 - viên さる (saru) - エン (en) bạch viên 白猿
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].