Login
Vietnamese
Home / JR水郡線 / 瓜連

瓜連 (うりづら)

Chữ hán

  • 連 - liên, liễn つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru), つ.れる (tsu.reru), -づ.れ (-zu.re) - レン (ren) Khó khăn. Chuyện khó khăn gặp phải — Một âm là Liên.
  • 瓜 - qua うり (uri) - カ (ka), ケ (ke) ách qua đa nhĩ 厄瓜多爾 • bào qua 匏瓜 • bắc qua 北瓜 • cập qua 及瓜 • chủng qua đắc qua 種瓜得瓜 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • đông qua 冬瓜 • hàn qua 寒瓜 • khổ qua 苦瓜 • mộc qua 木瓜 • nam qua 南瓜 • phá qua 破瓜 • qua cát 瓜葛 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • qua điệt 瓜瓞 • qua kì 瓜期 • qua lí 瓜李 • qua man 瓜蔓 • qua phân 瓜分 • qua phẫu 瓜剖 • tây qua 西瓜

Các tuyến tàu đi qua