Chữ hán
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
-
瓦 - ngoá, ngoã
かわら (kawara), ぐらむ (guramu) - ガ (ga)
băng tiêu ngoã giải 冰消瓦解 • ngoã giải 瓦解 • ngoã hợp 瓦合 • ngoã khí 瓦器 • ngoã liệt 瓦裂 • ngoã quan 瓦棺 • ngoã toàn 瓦全 • thiên ngoã 千瓦