Login
Vietnamese
Home / 京阪石山坂本線 / 瓦ヶ浜

瓦ヶ浜 (かわらがはま)

Chữ hán

  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
  • 瓦 - ngoá, ngoã かわら (kawara), ぐらむ (guramu) - ガ (ga) băng tiêu ngoã giải 冰消瓦解 • ngoã giải 瓦解 • ngoã hợp 瓦合 • ngoã khí 瓦器 • ngoã liệt 瓦裂 • ngoã quan 瓦棺 • ngoã toàn 瓦全 • thiên ngoã 千瓦