Chữ hán
-
甲 - giáp
きのえ (kinoe) - コウ (kō), カン (kan), カ (ka)
binh giáp 兵甲 • chỉ giáp 指甲 • giáp bản 甲苯 • giáp bảng 甲榜 • giáp binh 甲兵 • giáp đệ 甲第 • giáp sĩ 甲士 • giáp tí 甲子 • giáp xác 甲殼 • hoàng giáp 黃甲 • khoa giáp 科甲 • khôi giáp 魁甲 • kim giáp 金甲 • nhị giáp 二甲 • phu giáp 孚甲 • qua giáp 戈甲 • tam giáp 三甲 • tạo giáp 皁甲 • tẩy giáp 洗甲 • tê giáp 犀甲 • thiết giáp 鐵甲 • xuyên sơn giáp 穿山甲
-
奴 - nô
やつ (yatsu), やっこ (ya'ko) - ド (do)
đàn nô 檀奴 • gia nô 家奴 • hắc nô 黑奴 • hoa nô 花奴 • hung nô 匈奴 • mộc nô 木奴 • nô bộc 奴僕 • nô lệ 奴隶 • nô lệ 奴隸 • nô tài 奴才 • nô tì 奴婢 • nô tỳ 奴婢 • nông nô 農奴