Chữ hán
-
甲 - giáp
きのえ (kinoe) - コウ (kō), カン (kan), カ (ka)
binh giáp 兵甲 • chỉ giáp 指甲 • giáp bản 甲苯 • giáp bảng 甲榜 • giáp binh 甲兵 • giáp đệ 甲第 • giáp sĩ 甲士 • giáp tí 甲子 • giáp xác 甲殼 • hoàng giáp 黃甲 • khoa giáp 科甲 • khôi giáp 魁甲 • kim giáp 金甲 • nhị giáp 二甲 • phu giáp 孚甲 • qua giáp 戈甲 • tam giáp 三甲 • tạo giáp 皁甲 • tẩy giáp 洗甲 • tê giáp 犀甲 • thiết giáp 鐵甲 • xuyên sơn giáp 穿山甲
-
賀 - hạ
- ガ (ga)
bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀