Login
Vietnamese

皆瀬 (かいぜ)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 皆 - giai みな (mina), みんな (min na) - カイ (kai) Cùng. Đều. khắp cả. Như chữ Giai 偕.