Login
Vietnamese
Home / JR紀勢本線 / 相可

相可 (おうか)

Chữ hán

  • 相 - tương, tướng あい- (ai-) - ソウ (sō), ショウ (shō) ẩn tướng 隱相 • bạch y khanh tướng 白衣卿相 • bái tướng 拜相 • bảo tướng 寶相 • bì tướng 皮相 • bố y khanh tướng 布衣卿相 • bốc tướng 卜相 • chân tướng 真相 • chiếu tướng 照相 • cốt tướng 骨相 • cung tướng 宮相 • cùng tướng 窮相 • danh tướng 名相 • dị tướng 異相 • nội tướng 內相 • pháp tướng 法相 • phụ tướng 婦相 • phụ tướng 輔相 • phúc tướng 福相 • quan tướng 觀相 • quý tướng 貴相 • sắc tướng 色相 • tể tướng 宰相 • thủ tướng 首相 • thừa tướng 丞相 • tướng công 相公 • tướng mạo 相貌 • tướng phủ 相府 • tướng quốc 相國 • tướng sĩ 相士 • tướng số 相數 • tướng thuật 相術 • yểu tướng 殀相
  • 可 - khả, khắc -べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi) - カ (ka), コク (koku) ① Ưng cho. ② Khá, như khả dã 可也 khá vậy. ③ Một âm là khắc. Khắc hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là khắc hàn.

Các tuyến tàu đi qua