Login
Vietnamese
Home / 静岡鉄道静岡清水線 / 県総合運動場

県総合運動場 (けんそうごううんどうじょう)

Chữ hán

  • 県 - <nil> - <nil> <nil>
  • 合 - cáp, hiệp, hạp, hợp あ.う (a.u), -あ.う (-a.u), あ.い (a.i), あい- (ai-), -あ.い (-a.i), -あい (-ai), あ.わす (a.wasu), あ.わせる (a.waseru), -あ.わせる (-a.waseru) - ゴウ (gō), ガッ (ga'), カッ (ka') ám hợp 暗合 • bách hợp 百合 • bách hợp khoa 百合科 • bách niên hảo hợp 百年好合 • bất hợp 不合 • bất hợp lệ 不合例 • bất hợp lý 不合理 • bất hợp pháp 不合法 • bất hợp tác 不合作 • bất hợp thời 不合時 • bất hợp thời nghi 不合時宜 • bất mưu nhi hợp 不謀而合 • cẩu hợp 苟合 • châu hoàn hợp phố 珠還合圃 • châu hoàn hợp phố 珠還合浦 • châu liên bích hợp 珠聯璧合 • chỉnh hợp 整合 • củ hợp 糾合 • cưu hợp 鳩合 • dã hợp 野合 • dũ hợp 愈合 • dung hợp 容合 • dung hợp 融合 • giao hợp 交合 • hảo hợp 好合 • hoá hợp 化合 • hoà hợp 和合 • hội hợp 會合 • hỗn hợp 混合 • hợp bích 合璧 • hợp cách 合格 • hợp cẩn 合卺 • hợp cẩn 合巹 • hợp chúng 合衆 • hợp chúng quốc 合衆國 • hợp chưởng 合掌 • hợp đồng 合同 • hợp hoan 合歡 • hợp kim 合金 • hợp lệ 合例 • hợp lí 合理 • hợp lực 合力 • hợp lý 合理 • hợp nhất 合一 • hợp pháp 合法 • hợp quần 合羣 • hợp tác 合作 • hợp tác xã 合作社 • hợp tấu 合奏 • hợp thành 合成 • hợp thì 合時 • hợp thích 合適 • hợp thời 合時 • hợp thức 合式 • hợp thức hoá 合式化 • hợp xướng 合唱 • hợp ý 合意 • kết hợp 結合 • khế hợp 契合 • li hợp 離合 • liên hợp 联合 • liên hợp 聯合 • liên hợp 連合 • lục hợp 六合 • mạo hợp tâm li 貌合心離 • nghênh hợp 迎合 • ngoã hợp 瓦合 • ngộ hợp 遇合 • ô hợp 烏合 • phán hợp 牉合 • phối hợp 配合 • phù hợp 符合 • phu phụ hảo hợp 夫婦好合 • phức hợp 複合 • quả hợp 寡合 • tác hợp 作合 • tam hợp 三合 • tam hợp thổ 三合土 • tập hợp 集合 • thích hợp 適合 • thu hợp 收合 • tiếp hợp 接合 • toát hợp san 撮合山 • tổ hợp 組合 • tống hợp 綜合 • tổng hợp 總合 • tri hành hợp nhất 知行合一 • trường hợp 场合 • trường hợp 場合 • tụ hợp 聚合 • xảo hợp 巧合 • xứng hợp 稱合 • ý hợp 意合
  • 総 - tổng す.べて (su.bete), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa) - ソウ (sō) Như 總.
  • 運 - vận はこ.ぶ (hako.bu) - ウン (un) ách vận 厄運 • áo vận hội 奧運會 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • bàn vận 搬運 • chuyển vận 轉運 • cơ vận 機運 • hà vận 河運 • hải vận 海運 • hàng vận 航運 • hạnh vận 幸運 • hảo vận 好運 • hậu vận 後運 • long vận 隆運 • mệnh vận 命運 • phong vận 風運 • quốc vận 國運 • suy vận 衰運 • thời vận 時運 • thuỷ vận 水運 • tiền vận 前運 • vãn vận 晚運 • vận chưởng 運掌 • vận dụng 運用 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vận hà 運河 • vận hạn 運限 • vận hành 運行 • vận hội 運會 • vận khí 運氣 • vận lương 運糧 • vận mệnh 運命 • vận phí 運費 • vận số 運數 • vận tải 運載 • vận thâu 運輸 • vận tống 運送 • vượng vận 旺運
  • 場 - tràng, trường ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō) bài trường 排場 • băng trường 冰場 • cạnh mã trường 競馬場 • chiến trường 戰場 • công trường 工場 • cơ trường 機場 • cử trường 舉場 • cương trường 疆場 • đổ trường 賭場 • đương trường 當場 • hí trường 戲場 • hiện trường 現場 • hội trường 會場 • khoa trường 科場 • kịch trường 劇場 • lập trường 立場 • mục trường 牧場 • nghị trường 議場 • nhập trường 入場 • pháp trường 法場 • quan trường 官場 • quảng trường 廣場 • sa trường 沙場 • thao trường 操場 • thị trường 市場 • thương trường 商場 • tình trường 情場 • trường hợp 場合 • trường ốc 場屋 • trường quy 場規 • trường sở 場所 • từ trường 磁場 • vận động trường 運動場
  • 動 - động うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu) - ドウ (dō) ai động 哀動 • án binh bất động 按兵不動 • ba động 波動 • bác động 搏動 • bài động 擺動 • bạo động 暴動 • bất động 不動 • bất động sản 不動產 • bị động 被動 • biến động 變動 • cảm động 感動 • chấn động 振動 • chấn động 震動 • chủ động 主動 • chuyển động 轉動 • cổ động 鼓動 • cơ động 機動 • cử động 舉動 • cức bì động vật 棘皮動物 • dao động 搖動 • di động 移動 • đả động 打動 • đái động 帶動 • đại động mạch 大動脈 • điện động 電動 • điều động 調動 • động binh 動兵 • động cơ 動機 • động dao 動搖 • động dong 動容 • động dung 動容 • động đạn 動彈 • động đãng 動盪 • động đãng 動蕩 • động hoả 動火 • động học 動學 • động hướng 動向 • động khí 動氣 • động kinh 動經 • động loạn 動亂 • động lực 動力 • động mạch 動脈 • động năng 動能 • động nghị 動議 • động phách 動魄 • động sản 動產 • động tác 動作 • động tâm 動心 • động thái 動態 • động thổ 動土 • động thủ 動手 • động tĩnh 動靜 • động từ 動詞 • động từ 動辭 • động vật 動物 • động viên 動員 • đới động 帶動 • giảo động 攪動 • hành động 行動 • hiếu động 好動 • hoạt động 活動 • hoạt động 滑動 • hỗ động 互動 • huy động 揮動 • khả động 可動 • khiêu động 挑動 • khiêu động 跳動 • khởi động 啟動 • kích động 擊動 • kinh động 驚動 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lao động 勞動 • linh động 靈動 • lôi động 蕾動 • lưu động 流動 • manh động 盲動 • manh động 萌動 • na động 挪動 • náo động 鬧動 • nguyên động lực 原動力 • phản động 反動 • phát động 發動 • phiến động 扇動 • phiêu động 票動 • phù động 浮動 • sinh động 生動 • tác động 作動 • tâm động 心動 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thôi động 推動 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vi động 微動 • xuẩn động 蠢動 • xúc động 觸動 • xung động 衝動