Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR吾妻線
/
矢倉
矢倉 (やぐら)
Chữ hán
倉 - sảng, thương, thảng, xương
くら (kura) - ソウ (sō)
kho, vựa
矢 - thi, thỉ
や (ya) - シ (shi)
bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石
Các tuyến tàu đi qua
JR吾妻線 (アヅマセン)