Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR東北本線(黒磯~利府・盛岡)
/
矢吹
矢吹 (やぶき)
Chữ hán
吹 - xuy, xuý
ふ.く (fu.ku) - スイ (sui)
cổ xuý 鼓吹
矢 - thi, thỉ
や (ya) - シ (shi)
bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石
Các tuyến tàu đi qua
JR東北本線(黒磯~利府・盛岡) (トウホクホンセン)