Chữ hán
-
掛 - quải
か.ける (ka.keru), -か.ける (-ka.keru), か.け (ka.ke), -か.け (-ka.ke), -が.け (-ga.ke), か.かる (ka.karu), -か.かる (-ka.karu), -が.かる (-ga.karu), か.かり (ka.kari), -が.かり (-ga.kari), かかり (kakari), -がかり (-gakari) - カイ (kai), ケイ (kei)
bích quải 壁掛 • huyền quải 懸掛 • quải câu 掛鉤 • quải danh 掛名 • quải hoài 掛懷 • quải kiếm 掛劍 • quải niệm 掛念 • quải quan 掛冠 • quải xỉ 掛齒
-
矢 - thi, thỉ
や (ya) - シ (shi)
bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石