Chữ hán
-
半 - bán
なか.ば (naka.ba) - ハン (han)
bán ảnh 半影 • bán cân bát lượng 半斤八兩 • bán cầu 半球 • bán chức 半职 • bán chức 半職 • bán dạ 半夜 • bán đảo 半岛 • bán đảo 半島 • bán điểm 半点 • bán điểm 半點 • bán điếu tử 半弔子 • bán đồ 半途 • bán đồ nhi phế 半途而廢 • bán hạ 半夏 • bán khai 半開 • bán khai môn 半開門 • bán kính 半径 • bán kính 半徑 • bán lạp 半拉 • bán lộ 半路 • bán nguyệt 半月 • bán nhật 半日 • bán phiếu 半票 • bán sản 半產 • bán sàng 半床 • bán sinh bán thục 半生半熟 • bán thanh bán hoàng 半青半黃 • bán thân bất toại 半身不遂 • bán thấu minh 半透明 • bán thế 半世 • bán thổ bán lộ 半吐半露 • bán thưởng 半晌 • bán tí 半臂 • bán tiên 半仙 • bán tiệt 半截 • bán tín bán nghi 半信半疑 • bán trai 半齋 • bán trừ 半除 • bán tụ 半袖 • bán tử 半子 • bán vạt 半襪 • bán viên 半圆 • bán viên 半圓 • bán viên quy 半圓規 • bán y 半衣 • bắc bán cầu 北半求 • chiết bán 折半 • cường bán 強半 • dạ bán 夜半 • đa bán 多半 • đại bán 大半 • đông bán cầu 東半球 • hạ bán 下半 • hạ bán thân 下半身 • nam bán cầu 南半球 • nguyệt bán 月半 • nhất bán 一半 • quá bán 過半 • thượng bán 上半 • thượng bán thân 上半身 • tương bán 相半
-
多 - đa
おお.い (ō.i), まさ.に (masa.ni), まさ.る (masa.ru) - タ (ta)
ách qua đa nhĩ 厄瓜多爾 • bá đa lộc 百多祿 • ba la mật đa 波羅密多 • bái đa 梖多 • bầu đa ích quả 裒多益寡 • đa âm ngữ 多音語 • đa âm tự 多音字 • đa bán 多半 • đa biến 多变 • đa biến 多變 • đa cảm 多感 • đa cảm 多敢 • đa chủng 多种 • đa chủng 多種 • đa cố 多故 • đa dạng 多樣 • đa dâm 多淫 • đa diệp 多葉 • đa dục 多慾 • đa dư 多餘 • đa dư 多馀 • đa đảng 多党 • đa đảng 多黨 • đa đoan 多端 • đa khuy 多虧 • đa ma 多麼 • đa mang 多忙 • đa nghi 多疑 • đa ngôn 多言 • đa nguyên 多元 • đa niên 多年 • đa phân 多分 • đa phương 多方 • đa quản 多管 • đa sầu 多愁 • đa sĩ 多士 • đa số 多数 • đa số 多數 • đa sự 多事 • đa tài 多才 • đa tài đa nghệ 多才多藝 • đa tâm 多心 • đa thần 多神 • đa thần giáo 多神教 • đa thê 多妻 • đa thê chế 多妻制 • đa thiểu 多少 • đa thời 多時 • đa thứ 多次 • đa tình 多情 • đa tinh 多星 • đa trạm 多站 • đa túc loại 多足類 • đa văn 多文 • đa văn 多聞 • đa văn vi phú 多文為富 • đại đa 大多 • đại đa số 大多數 • khấn đa 很多 • sĩ đa 士多 • tam đa 三多 • tăng đa 增多 • tối đa 最多 • tu đa la 修多羅
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
知 - tri, trí
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知